Tranh Canvas là lựa chọn rất phù hợp cho những ai đang kiếm tìm một món đồ độc đáo để trang trí, nhà cửa, thậm chí không gian riêng của mình. Mức giá để mua tranh Canvas treo tường trung bình từ 150.000đ – 2.000.000đ tùy loại tranh, tùy loại kích thước mà bạn lựa chọn. Định nghĩa cozy Cozy is short for when you're comfortable. For example: 'Oh, this couch is cosy' 'It's cosy in here, isn't it! 2017 audi a4 key fob not working soccer books for 13 year olds; azure rest api authentication example c Bạn cũng có thể tham khảo phần đa mẫu câu này để tại vị câu trong trường hợp cần để câu với từ cozy, hoặc tham khảo ngữ cảnh thực hiện từ cozy trong cỗ từ điển từ bỏ điển Anh - circologiannibrera.comệt. 1. A very cozy place. Bạn đang xem: Cozy là gì. đồ vật gi thế? 2. cozy ý nghĩa, định nghĩa, cozy là gì: 1. US spelling of cosy 2. comfortable and pleasant, especially (of a building) because of being…. Tìm hiểu thêm. Nghĩa từ Cozy up. Ý nghĩa của Cozy up là: Tự làm chính bạn thoải mái, ấm áp. Ví dụ minh họa cụm động từ Cozy up: - It was cold and I COZIED UP by the fire. Trời lạnh và tôi đã tự sưởi ẩm bằng ngọn lửa. One reporter found the interior to be cozy, with conversational dancers who seemingly enjoyed interacting with guests. The stadium, which underwent two phases of renovation, is perfect for an exciting athletic atmosphere inside its cozy confines. Sixteen cozy cells dug into the ground, with iron bars on top comprised the original prison at a EYOgi. /'kouzi/ Các từ liên quan Từ đồng nghĩa adjective comfortable , comfy , cuddled up , cushy , easeful , in clover , intimate , in velvet , on bed of roses , restful , safe , secure , sheltered , snug , snug as bug in rug , snuggled down , tucked up , easy , buddy-buddy , chatty , cheerful , congenial , contented , covering , familiar , friendly , homey , informal , palsy-walsy , private , relaxing , sociable , soft , talkative , toasty Từ trái nghĩa tác giả Tìm thêm với NHÀ TÀI TRỢ Từ điển mở Wiktionary Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm Mục lục 1 Tiếng Anh Cách phát âm Tính từ Danh từ Tham khảo Tiếng Anh[sửa] Cách phát âm[sửa] IPA / Tính từ[sửa] cozy + cozy / Ấm cúng, thoải mái dễ chịu. a cosy life — một cuộc đời ấm cúng Danh từ[sửa] cozy / Ấm giỏ cũng tea cosy. Ghế hai chỗ có nệm. Tham khảo[sửa] "cozy". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí chi tiết Lấy từ “ Thể loại Mục từ tiếng AnhTính từDanh từDanh từ tiếng AnhTính từ tiếng Anh Bạn đang thắc mắc về câu hỏi cozy là gì nhưng chưa có câu trả lời, vậy hãy để tổng hợp và liệt kê ra những top bài viết có câu trả lời cho câu hỏi cozy là gì, từ đó sẽ giúp bạn có được đáp án chính xác nhất. Bài viết dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù hợp và có thêm những thông tin bổ nghĩa của cozy trong tiếng Anh – Cambridge – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển của từ Cozy – Từ điển Anh – Việt – Tra từ4.”cozy” là gì? Nghĩa của từ cozy trong tiếng Việt. Từ điển là gì, Nghĩa của từ Cozy Từ điển Anh – Việt – Tác giả Ngày đăng 8 ngày trước Xếp hạng 31711 lượt đánh giá Xếp hạng cao nhất 3 Xếp hạng thấp nhất 1 Tóm tắt Cozy là gì / kouzi /, Từ đồng nghĩa adjective, Từ trái nghĩa adjective, comfortable , comfy , cuddled up , cushy , easeful , in clover , intimate , in … Xem của từ cozy, từ cozy là gì? từ điển Anh-Việt – nghĩa là gì trong Tiếng Việt? – English in Vietnamese – English-Vietnamese Dictionary GlosbeNhững thông tin chia sẻ bên trên về câu hỏi cozy là gì, chắc chắn đã giúp bạn có được câu trả lời như mong muốn, bạn hãy chia sẻ bài viết này đến mọi người để mọi người có thể biết được thông tin hữu ích này nhé. Chúc bạn một ngày tốt lành! Top Câu Hỏi -TOP 10 coursera là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 8 couch potato là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 10 costume là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 10 cost là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 10 corset là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 10 corner là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 10 copy trade là gì HAY và MỚI NHẤT cozycozy /'kouzi/ tính từ+ cozy/'kouzi/ ấm cúng, thoải mái dễ chịua cosy life một cuộc đời ấm cúng danh từ ấm giỏ cũng tea cosy ghế hai chỗ có nệmXem thêm cosy, tea cosy, cosey, tea cosey, tea cozy, cozey, tea cozey, cozie, tea cozie, cosy, snug, intimate, informal cozyTừ điển padded cloth covering to keep a teapot warm; cosy, tea cosy, cosey, tea cosey, tea cozy, cozey, tea cozey, cozie, tea or affording comforting warmth and shelter especially in a small space; cosy, snuga cozy nook near the firesnug in beda snug little apartmenthaving or fostering a warm or friendly and informal atmosphere; intimate, informalhad a cozy chata relaxed informal manneran intimate cocktail loungethe small room was cozy and intimatesuggesting connivancea cozy arrangement with the policeEnglish Synonym and Antonym Dictionarycoziescoziercoziestsyn. comfortable homey snug Question Cập nhật vào 15 Thg 8 2018 Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh Mỹ Tiếng Pháp Pháp Tiếng Tây Ban NhaSpain Câu hỏi về Tiếng Anh Mỹ Khi bạn "không đồng tình" với một câu trả lời nào đó Chủ sở hữu sẽ không được thông báo Chỉ người đăt câu hỏi mới có thể nhìn thấy ai không đồng tình với câu trả lời này. Tiếng Anh Mỹ Tiếng Thái Tương đối thành thạo Tiếng A-rập Tương đối thành thạo comfortable Tiếng Anh Mỹ Tiếng Tây Ban Nha Mexico it means feeling nice and peacefull and comftarble Tiếng Hàn Quốc [Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ! Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨. Đăng ký See other answers to the same question Từ này cozy có nghĩa là gì? Từ này cozy có nghĩa là gì? câu trả lời Comfortable and warm Từ này cozy có nghĩa là gì? câu trả lời It means to be relaxed/warm, usually on the sofa or in bed. Từ này cozy có nghĩa là gì? câu trả lời Another word for cozy is Comfortable! 😁 Từ này cozy có nghĩa là gì? câu trả lời it means giving a feeling of comfort, warmth, and relaxation Đâu là sự khác biệt giữa cozy và comfortable ? Đâu là sự khác biệt giữa cozy và warm ? Từ này cozy có nghĩa là gì? Từ này Twunk có nghĩa là gì? Từ này bing chilling có nghĩa là gì? Từ này delulu có nghĩa là gì? Từ này do u know what's better than 69? it's 88 because u get 8 twice. please explain the joke. ... Từ này Before was was was, was was is có nghĩa là gì? Từ này Bây giờ đang khó khăn không ai cho mượn tiền. Vẫn ch bởi vậy tôi không có tiền tiêu vặt. B... Từ này Chị có nói về tôi với bạn không có nghĩa là gì? Từ này không có vấn đề gì có nghĩa là gì? Từ này Em vừa mới đạt bổng, sao lại không vui chứ? có nghĩa là gì? Từ này Tốt hơn tôi nghĩ khá nhiều. có nghĩa là gì? Từ này nắng vàng ươm, như mật trải kháp sân có nghĩa là gì? Từ này Phần lớn khách du lịch đang cuối người xuống. có nghĩa là gì? Từ này Đói có dậy ăn đâu có nghĩa là gì? Từ này Ở đây an toàn nhỉ! có nghĩa là gì? Từ này Cam on , ban van khoe chu ? mua he nam nay rat dep , cong viec van tot dep voi ban chu ? c... Previous question/ Next question Từ này 「かけている」in 「この絵は子供が描いたにしてはよくかけている」 có nghĩa là gì? Từ này Before he joined the army,Stan couldn't run 10 meters,let alone 10 kilometers. có nghĩa là... Biểu tượng này là gì? Biểu tượng cấp độ ngôn ngữ cho thấy mức độ thông thạo của người dùng đối với các ngôn ngữ họ quan tâm. Thiết lập cấp độ ngôn ngữ của bạn sẽ giúp người dùng khác cung cấp cho bạn câu trả lời không quá phức tạp hoặc quá đơn giản. Gặp khó khăn để hiểu ngay cả câu trả lời ngắn bằng ngôn ngữ này. Có thể đặt các câu hỏi đơn giản và có thể hiểu các câu trả lời đơn giản. Có thể hỏi các loại câu hỏi chung chung và có thể hiểu các câu trả lời dài hơn. Có thể hiểu các câu trả lời dài, câu trả lời phức tạp. Đăng ký gói Premium, và bạn sẽ có thể phát lại câu trả lời âm thanh/video của người dùng khác. Quà tặng là gì? Show your appreciation in a way that likes and stamps can't. By sending a gift to someone, they will be more likely to answer your questions again! If you post a question after sending a gift to someone, your question will be displayed in a special section on that person’s feed. Mệt mỏi vì tìm kiếm? HiNative có thể giúp bạn tìm ra câu trả lời mà bạn đang tìm kiếm.

cozy nghĩa là gì